--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cải quá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cải quá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải quá
+
Correct a mistake, right an error
Lượt xem: 677
Từ vừa tra
+
cải quá
:
Correct a mistake, right an error
+
nung mủ
:
Fester, suppurateNhọt nung mủThe boil is festering
+
hộc máu
:
Vomit blood
+
bay mùi
:
Lose perfume
+
đức cha
:
(tôn giáo) Monsignor